
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 63.510 | 63.510 | 0.000 |
Khác | 36.490 | 36.490 | 0.000 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 35TH ISSUANCE | - | 16.62 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD 67TH ISSUANCE | - | 16.41 | - | - | |
SHANGHAI RURAL COMMERCIAL BANK CO. LTD. 2024 CD 9TH ISSUANCE | - | 11.08 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 114TH ISSUANCE | - | 8.22 | - | - | |
Cash | - | 2.88 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2021 9 | - | 2.79 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 19TH ISSUANCE | - | 2.78 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CO.,LTD. 2024 CD 187TH ISSUANCE | - | 2.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 52.05B | 0.25 | 1.71 | 2.45 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 52.05B | 0.29 | 1.95 | 2.70 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 52.05B | 0.26 | 1.81 | 2.56 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 51.79B | 0.23 | 1.66 | 2.45 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 51.79B | 0.27 | 1.91 | 2.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét