
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 58.490 | 58.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.970 | 1.970 | 0.000 |
Khác | 39.540 | 39.540 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 58.489 | 48.310 |
Chính phủ | 1.969 | 6.087 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 47.77 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 21 | - | 1.97 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD227 | - | 1.95 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 51TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD129 | - | 1.46 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 118TH ISSUANCE | - | 0.98 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD127 | - | 0.98 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD340 | - | 0.98 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD364 | - | 0.97 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD436 | - | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 52.05B | 0.38 | 1.70 | 2.43 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 52.05B | 0.44 | 1.94 | 2.68 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 52.05B | 0.40 | 1.80 | 2.53 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 51.79B | 0.33 | 1.64 | 2.42 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 51.79B | 0.39 | 1.89 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét