Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 51.410 | 51.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.590 | 3.590 | 0.000 |
Khác | 45.000 | 45.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 51.408 | 57.093 |
Doanh Nghiệp | 2.016 | 5.168 |
Chính phủ | 1.574 | 4.764 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 35.84 | - | - | |
BANK OF SUZHOU CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 235 | - | 3.08 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2023 CD 145TH ISSUANCE | - | 3.06 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2021 9 | - | 2.02 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2021 13 | - | 1.71 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 10 | - | 1.57 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 200 | - | 1.55 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 356 | - | 1.55 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 307TH ISSUANCE | - | 1.54 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 56TH ISSUANCE | - | 1.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 37.51B | 0.80 | 1.80 | 2.65 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 37.51B | 0.90 | 2.04 | 2.90 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 24.69B | 0.83 | 1.77 | - | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 24.69B | 0.93 | 2.01 | - | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 24.69B | 0.87 | 1.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét