
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 57.450 | 57.450 | 0.000 |
Khác | 42.550 | 42.550 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 24.44 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 133TH ISSUANCE | - | 7.59 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 1 | - | 5.10 | - | - | |
WEBANK CO.,LTD. 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 22TH ISSUANCE | - | 2.55 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 306TH ISSUANCE | - | 2.55 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 55TH ISSUANCE | - | 2.55 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD222 | - | 2.54 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 171 | - | 2.54 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2025 CD 118 | - | 2.54 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD354 | - | 2.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 79.6B | 1.06 | 1.70 | 2.33 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 79.6B | 1.24 | 1.94 | 2.57 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 79.6B | 1.13 | 1.80 | 2.43 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 55.58B | 0.91 | 1.57 | 2.29 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 55.58B | 1.09 | 1.81 | 2.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét