
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 58.500 | 58.500 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.590 | 6.590 | 0.000 |
Khác | 34.920 | 34.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 58.495 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 6.586 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 22.86 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD165 | - | 7.52 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD436 | - | 6.74 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD115 | - | 6.39 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2018 6 | - | 3.94 | - | - | |
HUISHANG BANK CO.,LTD. 2024 CD 84TH ISSUANCE | - | 3.76 | - | - | |
BANK OF XI'AN CO.,LTD. 2024 CD 47TH ISSUANCE | - | 3.74 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD354 | - | 3.72 | - | - | |
CAITONG SECURITIES CO.,LTD. 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 7 | - | 2.64 | - | - | |
GUOYUAN SECURITIES COMPANY LIMITED 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 9 | - | 1.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 58.12B | 0.50 | 1.69 | 2.41 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 58.12B | 0.58 | 1.94 | 2.66 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 58.12B | 0.53 | 1.79 | 2.51 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 53.14B | 0.44 | 1.63 | 2.39 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 53.14B | 0.52 | 1.87 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét