Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 10.020 | 10.020 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 89.930 | 89.930 | 0.000 |
| Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 22.283 | 20.273 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.004 | 2.446 |
| Giá trên doanh thu | 1.454 | 2.117 |
| Giá và dòng tiền mặt | 6.285 | 14.078 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.890 | 2.501 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 15.174 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công Nghiệp | 25.310 | 20.964 |
| Công nghệ | 25.270 | 22.325 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 17.380 | 13.017 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.220 | 15.017 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 4.600 | 4.017 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 4.190 | 12.515 |
| Bất Động Sản | 3.870 | 5.843 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 0.900 | 18.491 |
| Tiện ích | 0.850 | 4.943 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.410 | 10.075 |
Số vị thế mua: 183
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chongqing Zaisheng Tech | CNE100001V29 | 1.14 | 4.87 | +0.41% | |
| Yongji Printing | CNE100002ZN1 | 1.13 | 9.08 | +0.78% | |
| Zhejiang Dehong Automotive | CNE100002888 | 1.12 | 20.32 | +1.60% | |
| Center International | CNE100002GL5 | 1.10 | 14.69 | +3.02% | |
| Hunan Haili Chemical | CNE000000LK2 | 1.10 | 7.72 | +3.49% | |
| Hangzhou Huaxing Chuangye | CNE100000GG9 | 1.09 | 6.14 | +0.16% | |
| Zhengyuan Geomatics | CNE100004NV6 | 1.08 | 4.83 | -1.23% | |
| Jiangsu Maixinlin Aviation Science and Technology | CNE100005246 | 1.08 | 63.19 | +1.06% | |
| Zhejiang Shengyang Tech | CNE1000022M9 | 1.07 | 12.28 | +0.82% | |
| Anhui Tongfeng | CNE0000012W1 | 1.06 | 8.07 | +9.95% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DaCheng HiTech Info Industry Eq | 17.92B | 13.48 | 16.32 | 19.01 | ||
| DaCheng Competitive Advantage Equit | 5.18B | 16.97 | 17.36 | 10.72 | ||
| DaCheng New Industrial Stock Fund | 4.82B | 35.80 | 7.40 | 19.09 | ||
| Dacheng NASDAQ 100 Index Fund QDII | 4.55B | 13.18 | 28.21 | 18.31 | ||
| Dacheng Strategy Return Stock Fund | 4.05B | 14.50 | 15.64 | 12.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét