Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 113.67 | 126.48 | 12.81 |
Chuyển Đổi | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.37 | 16.98 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.75 | 2.30 |
Giá trên doanh thu | 0.44 | 1.79 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.22 | 9.78 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.35 | 2.86 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.38 | 11.05 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 76.22 | 48.44 |
Chính phủ | 36.13 | 34.84 |
Tiền mặt | -14.06 | 16.53 |
Phái sinh | 0.32 | 9.02 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.36 | 6.90 |
Số vị thế mua: 103
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 19.56 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 6.18 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 4.16 | - | - | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 3.42 | 99.38 | -1.16% | |
United States Treasury Notes 1.625% | - | 2.89 | - | - | |
AXAWF US Short Dur HY Bds A Cap USD | LU1319654866 | 2.84 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,5% Ap27 Eur | ES00000128P8 | 2.75 | 98.40 | -0.01% | |
UBS Corto Plazo A FI | ES0155598008 | 2.49 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. 3.75% | XS2185997884 | 1.99 | - | - | |
Kutxabank SA 4.75% | ES0343307031 | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS Corto Plazo FI | 78.05M | 3.41 | 1.83 | 0.69 | ||
CS Duracion Flexible A FI | 113.73M | 4.21 | 2.32 | 1.62 | ||
CS Hybrid and Subordinated Debt | 47.36M | 6.47 | 2.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét