Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.710 | 74.250 | 70.540 |
Chứng Khoán | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.710 | 95.710 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 11.462 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.425 |
Giá trên doanh thu | - | 1.819 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.124 | 8.544 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.158 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 100.000 | 34.563 |
Số vị thế mua: 275
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Speedway Motorsports LLC / Speedway Funding II Inc 4.875% | - | 1.13 | - | - | |
Axalta Coating Systems Dutch Holding B B.V 7.25% | - | 1.06 | - | - | |
Boost Newco Borrower LLC 7.5% | - | 1.03 | - | - | |
Level 3 Financing, Inc. 3.875% | - | 0.97 | - | - | |
Trident TPI Holdings Inc 12.75% | - | 0.92 | - | - | |
Amentum Escrow Corp. 7.25% | - | 0.91 | - | - | |
CQP Holdco LP & Bip-V Chinook Holdco LLC 7.5% | - | 0.91 | - | - | |
Foundation Building Materials Inc 6% | - | 0.91 | - | - | |
HUB International Ltd. 7.25% | - | 0.91 | - | - | |
Zoncolan Bidco S.p.A 4.875% | XS2394823418 | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS 1 Contingent Capital Euro IB Acc | 124.95M | 11.92 | 2.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét