
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.620 | 90.170 | 89.550 |
Chứng Khoán | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.930 | 98.930 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.392 | 12.781 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.303 |
Giá trên doanh thu | 0.520 | 1.800 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.306 | 9.244 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.602 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 26.970 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 100.000 | 51.690 |
Số vị thế mua: 360
Số vị thế bán: 74
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Boost Newco Borrower LLC 7.5% | - | 1.43 | - | - | |
Trident TPI Holdings Inc 12.75% | - | 1.09 | - | - | |
Speedway Motorsports LLC / Speedway Funding II Inc 4.875% | - | 1.03 | - | - | |
Eagle Intermediate Global Holding BV 7.5% | - | 1.01 | - | - | |
CoreLogic, Inc. 4.5% | - | 0.97 | - | - | |
Level 3 Financing, Inc. 3.875% | - | 0.95 | - | - | |
Austin HoldCo Inc and Virtusa Corporation 7.125% | - | 0.94 | - | - | |
Armor Holdco Inc. 8.5% | - | 0.85 | - | - | |
Amentum Escrow Corp. 7.25% | - | 0.84 | - | - | |
CQP Holdco LP & Bip-V Chinook Holdco LLC 7.5% | - | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS 1 Contingent Capital Euro IB Acc | 104.46M | 11.92 | 2.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét