Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.430 | 5.730 | 5.300 |
Trái Phiếu | 93.300 | 93.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 6.270 | 6.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 99.568 | 84.043 |
Phái sinh | 5.301 | 25.925 |
Tiền mặt | -4.869 | 8.694 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Volkswagen International Finance N.V. 3.5% | XS2187689034 | 4.08 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 5.375% | XS1739839998 | 4.04 | - | - | |
Commerzbank AG 6.125% | XS2189784288 | 4.02 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA 1.7% | PTEDPLOM0017 | 3.99 | - | - | |
Abertis Infraestructuras Finance B.V. 3.248% | XS2256949749 | 3.89 | - | - | |
Erste Group Bank AG 5.125% | XS1961057780 | 3.86 | - | - | |
Syensqo SA 2.5% | BE6324000858 | 3.84 | - | - | |
Ibercaja Banco S.A. 2.75% | ES0244251015 | 3.83 | - | - | |
Electricite de France SA 5% | FR0011697028 | 3.80 | - | - | |
AIB Group PLC 6.25% | XS2010031057 | 3.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS Renta Fija 0-5 FI | 230.24M | 5.69 | 3.37 | 2.40 | ||
CS Corto Plazo FI | 183.26M | 3.60 | 1.87 | 0.71 | ||
CS Duracion Flexible A FI | 162.88M | 4.44 | 2.27 | 1.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét