Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.96 | 99.96 | 0.00 |
Khác | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.37 | 16.29 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.96 | 2.47 |
Giá trên doanh thu | 1.41 | 1.79 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.20 | 10.43 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.05 | 2.57 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.96 | 10.67 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor Invmt Fds EuroGvs Rsk Bal IA(EUR) | LU1355121929 | 0.04 | - | - | |
AXAIMFIIS Europe Short Dur HY A Cap EUR | LU0658025209 | 0.00 | - | - | |
Anaxis Short Duration E1 | FR0010951426 | 0.00 | - | - | |
DNCA Invest Alpha Bonds N EUR | LU1694789709 | 0.00 | 128.330 | +0.16% | |
CPR Credixx Invest Grade S | FR0010725200 | 0.00 | 165.780 | +0.02% | |
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel VE-AP | LU1720112173 | 0.00 | - | - | |
JPMorgan Funds - Europe High Yield Short Duration | LU1533169378 | 0.00 | 118.890 | +0.06% | |
Amundi ABS RC | FR0013289428 | 0.00 | - | - | |
Raiffeisen-Osteuropa-Rent R VT | AT0000740667 | 0.00 | - | - | |
GS European ABS-I Cap EUR | LU1900228542 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 459.8M | 17.07 | 7.43 | 7.49 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 133.17M | 12.95 | 6.76 | 6.08 | ||
ES0172236004 | 74.04M | 6.63 | - | - | ||
JIMINY CRICKET | 70.53M | 12.05 | 2.41 | 4.14 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 49.21M | 7.74 | 1.10 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét