Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.060 | 10.790 | 4.730 |
Chứng Khoán | 50.080 | 50.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.120 | 43.120 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.680 | 0.680 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.896 | 16.157 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.569 | 2.326 |
Giá trên doanh thu | 1.149 | 1.675 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.925 | 9.529 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.391 | 2.500 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.242 | 11.173 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 14.710 | 19.381 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.010 | 15.067 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.440 | 12.185 |
Công Nghiệp | 11.470 | 12.265 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.280 | 12.468 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.860 | 7.929 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.900 | 7.150 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.690 | 7.112 |
Tiện ích | 4.800 | 3.509 |
Năng lượng | 3.430 | 4.657 |
Bất Động Sản | 2.420 | 2.567 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 19.25 | 213.79 | -0.49% | |
db x-trackers MSCI EMU UCITS DR | LU0846194776 | 11.95 | 53.98 | -0.02% | |
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 8.19 | 3,401.5 | +0.22% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Corpora | LU1931975079 | 6.05 | 18.32 | -0.23% | |
UBS ETF Barclays Euro Area Liquid Corporates 1-5 Y | LU1048314196 | 5.18 | 13.00 | -0.14% | |
iShares Edge MSCI Europe Minimum Volatility UCITS | IE00B86MWN23 | 4.88 | 59.320 | +0.08% | |
Xtrackers DAX UCITS ETF 1C | LU0274211480 | 4.47 | 176.26 | -0.16% | |
iShares Dow Jones Industrial Average UCITS | IE00B53L4350 | 4.01 | 473.66 | -0.39% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 3.95 | 79.11 | -0.73% | |
United States Treasury Notes 0.03% | - | 3.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stadtsparkasse Dusseldorf TopReturn | 217.61M | 3.11 | 0.27 | 2.21 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRFonds | 58.04M | -11.91 | -3.51 | 0.57 | ||
SSKD Top Substanz I | 93.6M | 0.84 | -2.01 | 0.94 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRW-Fonds | 10.94M | 0.47 | -0.31 | 0.55 | ||
SSKD Top Chance I | 72.18M | 5.40 | 2.38 | 3.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét