Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.220 | 12.240 | 3.020 |
Chứng Khoán | 61.720 | 61.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.640 | 28.640 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.022 | 16.633 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.760 | 2.460 |
Giá trên doanh thu | 1.293 | 1.749 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.718 | 10.396 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.951 | 2.442 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.630 | 11.056 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.520 | 20.503 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.290 | 10.785 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.040 | 14.661 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.000 | 12.992 |
Công Nghiệp | 10.680 | 12.112 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.100 | 7.050 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.820 | 7.567 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.170 | 5.777 |
Tiện ích | 4.060 | 3.080 |
Năng lượng | 2.790 | 3.871 |
Bất Động Sản | 2.540 | 3.322 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers MSCI EMU UCITS DR | LU0846194776 | 10.77 | 50.87 | +0.49% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 10.55 | 84.19 | -0.33% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 6.83 | 218.96 | +0.04% | |
Xtrackers DAX UCITS ETF 1C | LU0274211480 | 6.75 | 180.54 | +0.55% | |
SPDR MSCI EM Asia UCITS | IE00B466KX20 | 6.46 | 74.25 | +1.02% | |
Germany (Federal Republic Of) 0.01% | DE0001102366 | 5.21 | - | - | |
iShares Edge MSCI Europe Minimum Volatility UCITS | IE00B86MWN23 | 5.11 | 61.580 | +0.46% | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 4.91 | 1,142.48 | +0.19% | |
iShares MSCI Japan UCITS Acc | IE00B53QDK08 | 3.54 | 15,094.0 | -0.35% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 2.93 | 35.60 | +0.88% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stadtsparkasse Dusseldorf TopReturn | 219.79M | 7.93 | 1.78 | 2.20 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRFonds | 207.71M | -11.91 | -3.51 | 0.57 | ||
SSKD Top Substanz I | 92.93M | 5.20 | -0.57 | 0.99 | ||
SSKD Top Chance I | 76.57M | 10.79 | 3.95 | 3.58 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRW-Fonds | 74.57M | 3.91 | 0.51 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét