
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 62.610 | 62.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 37.380 | 37.400 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 62.613 | 10.919 |
Doanh Nghiệp | 35.346 | 34.129 |
Chính phủ | 2.041 | 43.017 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Landwirtschaftliche Rentenbank 0.62% | XS1511781897 | 2.06 | - | - | |
Novartis Finance S 1.62% | XS1134729794 | 1.85 | - | - | |
Sampo plc 1% | XS1520733301 | 1.81 | - | - | |
Aviva Plc 0.62% | XS1509003361 | 1.78 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 1% | XS1550135831 | 1.61 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 1.5% | XS1310493744 | 1.60 | - | - | |
American International Group, Inc. 1.5% | XS1405781425 | 1.60 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 1.59% | FR0012663169 | 1.44 | - | - | |
Bank of America Corporation 1.78% | XS1602547264 | 1.42 | - | - | |
Mediobanca - Banca di Credito Finanziario SpA 1.62% | XS1346762641 | 1.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CSIF CH Switzerland Bond Index BFA | 7.8B | 0.12 | 2.59 | 0.22 | ||
CSIF CH Bond Global Corporate ex CH | 2.87B | -5.00 | -2.03 | 0.82 | ||
CSIF CH Switzerland Bond Index AFA | 1.59B | 0.12 | 2.60 | 0.15 | ||
CSIF CH Switzerland Bond Index EUR | 1.39B | 0.10 | 2.71 | 0.31 | ||
CSIF CH Switzerland Bond Index DAAA | 1.39B | -1.61 | 1.42 | 0.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét