Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.590 | 0.600 | 0.010 |
Chứng Khoán | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.280 | 99.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 66.453 | 69.712 |
Doanh Nghiệp | 19.774 | 24.770 |
Giấy Tờ Có Giá | 12.772 | 13.190 |
Tiền mặt | 0.591 | 25.577 |
Đô thị | 0.148 | 0.222 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CSIF CH Bond Aggregate USD Index ZA | CH0030848979 | 44.89 | 1,138.250 | -0.45% | |
CSIF (Lux) Bond Aggregate EUR DB CHF | LU1479964626 | 21.16 | - | - | |
UBS (CH) IF - BndGblexG4exCHFAgg I-X-acc | CH0030849324 | 18.39 | - | - | |
UBS (CH) IF-BndJPYAggNSL I-X-acc | CH0034011558 | 10.02 | - | - | |
CSIF CH Bond Aggregate GBP Index ZA | CH0030849076 | 4.04 | 964.880 | -0.19% | |
CSIF CH Bond Aggregate EUR Index ZA | CH0030849019 | 1.30 | 1,038.330 | -0.09% | |
Us Treasury Notes 2 Years Commodities -2 | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CSIF CH Switzerland Bond Index BBB | 7.86B | 3.95 | -0.75 | 0.45 | ||
CSIF CH Switzerland Bond Index DA | 7.86B | 4.01 | -0.68 | 0.53 | ||
CSIF CH Switzerland Bond Index ZA | 7.86B | 4.08 | -0.59 | 0.61 | ||
Credit Suisse Institutional Fund ZA | 4.39B | 3.96 | -6.23 | -0.66 | ||
Credit Suisse Institutional Fund QA | 4.39B | 3.89 | -6.33 | -0.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét