![Vàng miếng 1 chỉ, vàng nhẫn 0.5 chỉ “cháy hàng” ngày vía Thần tài](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic7fa9b88cab7cf5331e93f77d7b4a8c57.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.080 | 76.290 | 73.210 |
Chứng Khoán | 33.440 | 33.470 | 0.030 |
Trái Phiếu | 53.490 | 54.720 | 1.230 |
Chuyển Đổi | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Khác | 8.130 | 9.690 | 1.560 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.496 | 16.846 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.869 | 2.810 |
Giá trên doanh thu | 1.497 | 2.025 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.902 | 11.778 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.556 | 2.697 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.117 | 11.839 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.220 | 16.871 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.210 | 19.057 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.320 | 9.744 |
Bất Động Sản | 10.430 | 4.437 |
Công nghệ | 9.220 | 17.926 |
Năng lượng | 8.830 | 2.724 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.990 | 9.480 |
Công Nghiệp | 7.550 | 10.695 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.370 | 5.264 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.090 | 5.237 |
Tiện ích | 2.760 | 1.970 |
Số vị thế mua: 208
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 4.53 | 88.77 | -0.29% | |
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 3.85 | 3,452.3 | +0.37% | |
Lyxor $ Floating Rate Note ETF D USD | LU1571051751 | 3.34 | - | - | |
iShares EUR Aggregate Bond GBP | IE00B3DKXQ41 | 3.16 | 91.28 | -0.05% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B8JDQ960 | 3.02 | 10.810 | -0.09% | |
JPMorgan Ireland ICAV - USD Ultra-Short Income UCI | IE00BDFC6Q91 | 2.78 | 98.18 | +0.34% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 2.62 | 92.35 | -0.28% | |
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 2.59 | 34.11 | +0.21% | |
Nomura Funds Ireland plc US High Yield Bond Fund C | IE00B78CF785 | 2.31 | 100.844 | -0.09% | |
CSIF CH Bond Aggregate USD Index DA | CH0031043331 | 2.19 | 1,146.850 | +0.28% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CH0429081620 | 8.01B | 28.87 | 6.79 | - | ||
CH0429081638 | 8.01B | 3.42 | 7.87 | - | ||
CH0337393745 | 6.55B | 27.07 | 6.15 | - | ||
CSIF CH Emerging Markets Index Blue | 3.52B | 15.87 | -2.09 | 2.72 | ||
CH0017844686 | 3.52B | 15.77 | -2.17 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét