
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.950 | 13.850 | 12.900 |
Trái Phiếu | 96.140 | 98.310 | 2.170 |
Chuyển Đổi | 1.160 | 1.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 1.640 | 1.740 | 0.100 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 57.290 | - |
Chính phủ | 38.474 | - |
Tiền mặt | 3.496 | - |
Phái sinh | -2.745 | - |
Giấy Tờ Có Giá | 0.620 | - |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 20.22 | 178.400 | +0.07% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4Q57 | 17.92 | 121.53 | -0.13% | |
AXA World Funds Euro Credit Short Duration I Cap | LU0227127643 | 17.44 | 146.690 | -0.01% | |
Oddo Compass Euro Credit Short Duration CI-EUR | LU0628638032 | 16.51 | 13.869 | +0.04% | |
iShares Euro Govt Bond 7-10 | IE00B1FZS806 | 13.38 | 162.87 | -0.27% | |
Invesco Euro Corporate Bond C EUR Acc | LU0243958047 | 9.60 | - | - | |
Lyxor BofAML Short Term High Yield Bond UCITS Dist | LU1617164998 | 2.29 | 96.81 | +0.02% | |
Lyxor Euro Overnight Return UCITS Acc | FR0010510800 | 1.73 | 111.31 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CredemVita Sicurezza | -0.99 | 0.14 | 0.56 | |||
CredemVita Crescita | -1.36 | 7.13 | 4.99 | |||
CredemVita Crescendo Base | 0.08 | 0.86 | 0.20 | |||
CredemVita Global View 2 | -1.29 | -2.58 | - | |||
CredemVita Global View Dream Team | -0.13 | 1.13 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét