Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.840 | 1.720 | 0.880 |
Chứng Khoán | 98.890 | 98.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.910 | 16.300 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.030 | 2.491 |
Giá trên doanh thu | 1.623 | 1.851 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.152 | 10.174 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.498 | 2.439 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.595 | 12.393 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.510 | 12.599 |
Tiện ích | 14.200 | 3.051 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.090 | 15.296 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.800 | 7.474 |
Bất Động Sản | 8.090 | 2.957 |
Công Nghiệp | 7.490 | 12.024 |
Công nghệ | 7.330 | 20.517 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.130 | 7.666 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.140 | 12.475 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.670 | 6.883 |
Năng lượng | 2.550 | 3.362 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P Global Dividend Aristocrats UCITS | IE00B9CQXS71 | 9.23 | 31.36 | +0.51% | |
UBS Global Gender Equality UCITS Hedged A Acc CHF | IE00BDR5H412 | 9.22 | 18.19 | +0.33% | |
Invesco S&P 500 High Dividend Low Volatility UCITS | IE00BWTN6Y99 | 9.18 | 34.87 | +0.63% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility Hedged | IE00BYXPXL17 | 8.98 | 7.801 | -0.64% | |
iShares SLI UCITS DE | DE0005933964 | 8.98 | 140.24 | +0.29% | |
iShares STOXX Europe 600 Telecommunications UCITS | DE000A0H08R2 | 8.91 | 21.62 | -0.23% | |
SPDR MSCI Europe Health Care UCITS | IE00BKWQ0H23 | 8.71 | 209.50 | +0.77% | |
db x-trackers MSCI World Utilities DR 1C | IE00BM67HQ30 | 6.42 | 34.33 | -0.12% | |
iShares Edge MSCI Europe MF GBp | IE00BZ0PKV06 | 4.32 | 788.00 | 0.00% | |
Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-EUR (h | LU0605515880 | 2.92 | 33.520 | +0.48% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 1.02B | 14.88 | 7.62 | 10.79 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 208.98M | 11.70 | 4.55 | 8.66 | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 236.55M | 20.91 | 9.95 | 13.36 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 218.31M | 4.14 | 2.01 | 2.33 | ||
Ampega EurozonePlus Aktienfonds P a | 127.58M | 8.90 | 2.97 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét