
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.090 | 5.920 | 0.830 |
Chứng Khoán | 85.750 | 85.750 | 0.000 |
Khác | 9.150 | 14.250 | 5.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.725 | 16.419 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.889 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.286 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.352 | 9.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.855 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.521 | 10.349 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.040 | 16.361 |
Công Nghiệp | 19.020 | 12.670 |
Tiện ích | 16.620 | 3.235 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.850 | 7.542 |
Công nghệ | 8.090 | 19.015 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.930 | 11.668 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.920 | 7.357 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.460 | 11.852 |
Năng lượng | 3.040 | 4.862 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.670 | 7.082 |
Bất Động Sản | 2.360 | 2.756 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility Hedged | IE00BYXPXL17 | 9.24 | 8.238 | -0.75% | |
VanEck Defense A USD Acc | IE000YYE6WK5 | 9.16 | 48.03 | -0.12% | |
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 8.96 | 146.00 | -0.72% | |
L&G Quality Equity Dividends ESG Exclusions Europe | IE00BMYDM919 | 6.93 | 1,242.60 | -0.18% | |
iShares STOXX Europe 600 Telecommunications UCITS | DE000A0H08R2 | 6.15 | 24.33 | -0.41% | |
Franklin European Dividend UCITS | IE00BF2B0L69 | 6.05 | 31.92 | -0.28% | |
PowerShares EURO STOXX High Dividend Low Volatilit | IE00BZ4BMM98 | 5.85 | 29.800 | -0.52% | |
Amundi S&P Global Utilities ESG UCITS DR EUR Acc | IE000PMX0MW6 | 5.37 | 13.40 | -0.07% | |
Amundi ETF MSCI Europe Minimum Volatility UCITS | LU1681041627 | 4.60 | 151.10 | -0.53% | |
UBS ETFs Plc - CMCI Commodity Carry SF UCITS ETF ( | IE00BMC5DV85 | 4.60 | 126.30 | -0.32% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 1.51B | -2.37 | 11.55 | 9.14 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 314.46M | -5.34 | 6.13 | 6.57 | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 247.52M | 25.34 | 8.53 | 12.65 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 221.63M | 1.02 | 4.15 | 1.73 | ||
Value Intelligence Fonds AMI I a | 101.29M | 6.22 | 5.09 | 5.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét