Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.890 | 10.030 | 2.140 |
Chứng Khoán | 44.820 | 44.880 | 0.060 |
Trái Phiếu | 18.700 | 19.780 | 1.080 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 5.390 | 5.390 | 0.000 |
Khác | 23.180 | 23.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.584 | 16.027 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.709 | 2.316 |
Giá trên doanh thu | 1.806 | 1.650 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.724 | 9.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.475 | 2.517 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.852 | 11.128 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 27.380 | 8.090 |
Tiện ích | 14.780 | 3.511 |
Công Nghiệp | 11.060 | 12.271 |
Công nghệ | 8.990 | 19.160 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.550 | 15.075 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.100 | 12.542 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.080 | 7.138 |
Năng lượng | 5.050 | 4.690 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.540 | 12.271 |
Bất Động Sản | 3.240 | 2.549 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.230 | 7.025 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor EUR 2-10 Inflation Expectations C-EUR | LU1390062245 | 18.64 | 114.96 | -0.12% | |
iShares $ TIPS UCITS ETF USD | IE00B1FZSC47 | 17.01 | 185.11 | +0.45% | |
iShares Global Infrastructure UCITS | IE00B1FZS467 | 8.92 | 2,428.0 | +0.84% | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 8.64 | 56.980 | -0.09% | |
iShares MSCI India UCITS ETF USD Acc | IE00BZCQB185 | 6.96 | 9.375 | +1.03% | |
db x-trackers MSCI World Min Vol DR 1C | IE00BL25JN58 | 6.69 | 38.12 | +0.25% | |
PowerShares Preferred Shares UCITS | IE00BDVJF675 | 5.39 | 15.35 | +1.05% | |
Lyxor UCITS SG Global Quality Income NTR D-EUR | LU0832436512 | 4.51 | 127.18 | +0.54% | |
SPDR MSCI World Consumer Staples UCITS | IE00BYTRR756 | 4.17 | 45.26 | +0.49% | |
iShares MSCI World Consumer Staples Sector UCITS E | IE00BJ5JP329 | 2.84 | 5.36 | -0.59% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 849.54M | -18.96 | 8.27 | 10.75 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 194.28M | 4.76 | 8.14 | 9.28 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 218.96M | 0.50 | 2.34 | 2.20 | ||
Ampega EurozonePlus Aktienfonds P a | 158.47M | -9.08 | 4.50 | - | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 209.94M | -0.26 | 15.20 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét