Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.210 | 5.500 | 2.290 |
Chứng Khoán | 57.200 | 57.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 12.340 | 13.140 | 0.800 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 27.080 | 27.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.287 | 17.032 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.421 | 2.592 |
Giá trên doanh thu | 1.500 | 1.862 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.858 | 10.399 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.427 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.939 | 10.745 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.940 | 12.198 |
Công nghệ | 18.960 | 19.358 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.330 | 16.165 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.650 | 9.685 |
Công Nghiệp | 8.670 | 10.788 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.560 | 7.952 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.570 | 6.670 |
Năng lượng | 4.850 | 4.706 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.230 | 4.229 |
Tiện ích | 2.760 | 3.327 |
Bất Động Sản | 2.480 | 7.154 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Coutts US & Can Enh Idx Govt Bd C USDH D | IE0001ICC0N7 | 18.08 | - | - | |
Coutts US ESG Insights Eq C USD D | IE00BN782N41 | 18.00 | - | - | |
Lyxor UCITS S&P 500 D-USD | LU0496786657 | 9.15 | 53.33 | +1.48% | |
Coutts Actively Managed US Eq C USD D | IE00BN782R88 | 8.82 | - | - | |
Coutts Europe Enh Idx Govt Bd C USD H D | IE000JOTEHJ8 | 6.78 | - | - | |
Coutts Actvy Mgd Glbl Invmt Grd Crdt C $ | IE00BN782S95 | 6.04 | - | - | |
L&G Global Health & Pharma Index C Inc | GB00BJ2JPH90 | 3.32 | - | - | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtUSD I2Inc | IE00BDZRY043 | 3.00 | - | - | |
Coutts Europe ex UK ESG Insgts Eq C EURD | IE00BN782Q71 | 2.88 | - | - | |
Coutts Japan Enh Idx Govt Bd C USD H D | IE000WFTHFK4 | 2.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Coutts Multi Asset Global BalancedA | -18.66 | -0.15 | - | |||
Coutts Multi Asset Global DefensivA | -16.28 | -1.79 | - | |||
Coutts Multi Asset Global DefensiAD | -16.29 | 2.30 | - | |||
Coutts Multi Asset Global DefensiBA | -16.39 | -2.08 | - | |||
Coutts Multi Asset Global DefensiBD | 2.47 | 6.62 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét