
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 80.07 | 80.07 | 0.00 |
Trái Phiếu | 25.24 | 25.24 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 4.01 | 4.08 | 0.07 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.18 | 16.19 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.38 | 2.38 |
Giá trên doanh thu | 0.84 | 1.80 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.27 | 10.29 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.08 | 2.58 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.89 | 9.71 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.77 | 18.41 |
Công nghệ | 14.10 | 17.57 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.06 | 10.51 |
Công Nghiệp | 11.85 | 13.59 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.38 | 7.21 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.15 | 10.30 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.10 | 7.15 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.70 | 4.98 |
Tiện ích | 3.13 | 3.11 |
Năng lượng | 3.02 | 4.11 |
Bất Động Sản | 1.74 | 4.20 |
Số vị thế mua: 112
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM GBP Liquidity LVNAV Select(dist) | LU1747646625 | 11.79 | - | - | |
Stoxx Europe 600 Future June 25 | DE000C6ZNPD5 | 11.11 | - | - | |
E-mini Russell 1000 Index Future June 25 | - | 10.27 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future June 25 | - | 5.97 | - | - | |
Courtiers UK Equity Income I Acc | GB00BYXVWW38 | 5.33 | - | - | |
Option on FTSE 100 PR GBP | - | 3.88 | - | - | |
iShares S&P SmallCap 600 Index | US4642878049 | 3.85 | 106.47 | +0.31% | |
E-Min S&P 500 Ewf Mar25 | - | 3.68 | - | - | |
FTSE 100 Index Future June 25 | - | 3.25 | - | - | |
Courtiers Glbl (ex UK) Eq Inc I Acc | GB00BYXVWX45 | 3.15 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét