
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.83 | 62.90 | 53.07 |
Trái Phiếu | 89.20 | 96.02 | 6.82 |
Chuyển Đổi | 0.72 | 0.72 | 0.00 |
Khác | 0.24 | 0.24 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 75.21 | 63.26 |
Phái sinh | -7.02 | 13.28 |
Chính phủ | 14.32 | 17.03 |
Tiền mặt | 10.03 | 12.59 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.49 | 10.63 |
Số vị thế mua: 147
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00B52WS153 | 6.40 | - | - | |
GBGOVT 4.25 07-Sep-2039 | GB00B3KJDS62 | 3.84 | 94.00 | +0.32% | |
Time Warner Cable LLC | XS0630584166 | 3.61 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BFWFPP71 | 3.35 | - | - | |
Tesco Property Finance 1 Plc | XS0425412227 | 3.15 | - | - | |
Electricite de France SA | FR0011700293 | 2.62 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. | XS1069886841 | 2.43 | - | - | |
E.ON International Finance B.V. | XS0147048762 | 2.40 | - | - | |
Yorkshire Water Finance PLC | XS2591021113 | 2.37 | - | - | |
TotalEnergies SE | XS2432130610 | 2.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UK Gilts All Stocks Tracker Fund X | 7.3B | 1.22 | -5.96 | -0.23 | ||
Corporate Bond Tracker Fund D Acc | 4.15B | 0.74 | -0.71 | 1.52 | ||
Corporate Bond Tracker Fund D Inc | 4.15B | 0.74 | -0.71 | 1.55 | ||
Corporate Bond Tracker Fund H Acc | 4.15B | 0.74 | -0.71 | 1.55 | ||
Corporate Bond Tracker Fund L Acc | 4.15B | 0.72 | -0.81 | 1.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét