Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.780 | 82.570 | 76.790 |
Chứng Khoán | 25.900 | 44.700 | 18.800 |
Trái Phiếu | 42.080 | 60.480 | 18.400 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 25.900 | 28.140 | 2.240 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.156 | 15.447 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.964 | 2.211 |
Giá trên doanh thu | 1.738 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.053 | 8.470 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.153 | 2.830 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.251 | 11.190 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 32.418 | 101.397 |
Chính phủ | 42.748 | 69.297 |
Tiền mặt | -32.816 | 913.221 |
Doanh Nghiệp | 4.996 | 17.366 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.047 | 4.397 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Absolute Return Equity Market Neutral I E | LU1962513328 | 17.42 | 1,779.610 | +0.40% | |
ANIMA Star High Potential Europe A EUR | IE00BYMJ8F32 | 17.09 | - | - | |
Eleva UCITS Eleva Abs Ret Eurp I EUR acc | LU1331972494 | 16.94 | - | - | |
BlackRock Strategic Funds - Fixed Income Strategie | LU0438336264 | 11.64 | 126.800 | +0.14% | |
Candriam Diversified Futures I | FR0010813105 | 10.69 | - | - | |
MontLake Crabel Gemini UCITS EUR Instl | IE00BF2X9933 | 9.28 | - | - | |
Man AHL TargetRisk Fund Class I USD | IE00BRJT7H22 | 8.98 | 202.790 | +0.51% | |
Nordea 1 - Alpha 15 MA Fd BI EUR | LU0607983383 | 6.95 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét