
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 64.150 | 64.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 50.150 | 53.940 | 3.790 |
Chuyển Đổi | 0.670 | 0.810 | 0.140 |
Ưu Đãi | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Khác | 2.460 | 2.510 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.734 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.161 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.137 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.161 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.902 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.815 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.720 | 17.623 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.700 | 16.807 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.540 | 11.077 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.280 | 12.855 |
Công Nghiệp | 9.860 | 12.520 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.270 | 7.929 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.380 | 6.681 |
Tiện ích | 3.900 | 3.890 |
Năng lượng | 3.810 | 5.511 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.700 | 6.180 |
Bất Động Sản | 1.840 | 2.748 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Option on S&P 500 | - | 21.59 | - | - | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 5.65 | 95.29 | +0.02% | |
Neuberger Berman Ultra Short Term Euro Bond Fund C | IE00BFZMJT78 | 4.98 | 115.910 | -0.02% | |
Invesco S&P 500 ESG UCITS EUR Hdg Acc | IE000QF66PE6 | 4.52 | 69.06 | +0.25% | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 3.94 | 81.02 | +0.28% | |
MS INVF Global Brands ZH EUR | LU0360483019 | 3.76 | - | - | |
UBAM Dynamic US Dollar Bond IHC EUR | LU0192062460 | 3.69 | 108.556 | -0.02% | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 3.64 | - | - | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility ESG UCI | IE00BKVL7778 | 3.44 | 6.96 | +0.58% | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 3.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 135.23M | 8.85 | 6.78 | 4.79 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 365.25M | -0.40 | 2.44 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 128.05M | 1.23 | 2.37 | 0.60 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 77.85M | 11.47 | 12.26 | 2.22 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 86.07M | 0.62 | 1.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét