
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.390 | 30.450 | 21.060 |
Chứng Khoán | 15.960 | 28.330 | 12.370 |
Trái Phiếu | 52.600 | 61.370 | 8.770 |
Chuyển Đổi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 21.760 | 21.790 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.323 | 16.482 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.608 | 2.498 |
Giá trên doanh thu | 1.171 | 1.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.481 | 10.146 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.421 | 2.427 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.125 | 11.132 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 29.320 | 3.162 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.720 | 7.206 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.270 | 16.054 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.330 | 12.000 |
Công nghệ | 7.940 | 19.397 |
Công Nghiệp | 7.870 | 12.173 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.020 | 7.463 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.250 | 11.590 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.930 | 6.997 |
Bất Động Sản | 2.000 | 2.767 |
Năng lượng | 1.330 | 5.749 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JupiterMerian Glb Eq AbsRt I € H Acc | IE00BLP5S791 | 10.25 | - | - | |
DNCA Invest Alpha Bonds I EUR | LU1694789378 | 9.95 | 129.840 | +0.27% | |
Lumyna HBK Diversified Strats EUR B Acc | LU2589021141 | 9.85 | - | - | |
Neuberger Berman Short Dur Er BdEURI5Acc | IE00BHR3GK28 | 7.55 | - | - | |
Lyxor US Curve Steepending 2-10 UCITS ACC | LU2018762653 | 7.32 | 99.43 | +0.02% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 6.94 | 95.55 | +0.70% | |
iShares Global Govt Bond UCITS EUR Hedged (Dist) | IE00BKT6FT27 | 4.97 | 4.08 | +0.74% | |
Italy 3.1 28-Aug-2026 | IT0005607269 | 4.56 | 101.430 | +0.04% | |
Lyxor UCITS Stoxx Europe 600 Utilities | LU1834988864 | 4.55 | 75.83 | +1.21% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 4.20 | 114.68 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Consultinvest Opportunities A | 57.04M | -0.38 | 1.07 | 2.43 | ||
Consultinvest Opportunities C | 57.04M | -0.38 | 1.07 | 2.30 | ||
Consultinvest Plus A | 34.35M | 0.42 | 2.17 | 1.44 | ||
Consultinvest Plus C | 34.35M | 0.37 | 2.11 | 1.37 | ||
Consultinvest Plus i | 34.35M | 0.58 | 2.95 | 2.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét