Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 99.030 | 99.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.689 | 16.344 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.660 | 2.422 |
Giá trên doanh thu | 2.551 | 1.797 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.839 | 9.927 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.472 | 2.482 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.709 | 12.482 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.640 | 19.992 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.210 | 12.114 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.040 | 12.532 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.820 | 14.949 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.590 | 7.233 |
Công Nghiệp | 7.090 | 12.193 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.840 | 7.772 |
Năng lượng | 3.600 | 4.491 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.670 | 6.959 |
Tiện ích | 0.850 | 3.381 |
Bất Động Sản | 0.660 | 2.813 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 5.30 | 2,666.0 | 0.00% | |
SSgA Luxembourg SICAV - State Street US Index Equi | LU1159236840 | 5.24 | 32.443 | -1.95% | |
Invesco EQQQ NASDAQ-100 UCITS | IE0032077012 | 5.15 | 37,812.0 | -0.38% | |
CompAM SB Flexible B EUR Acc | LU0620020932 | 3.83 | 1,502.485 | -6.17% | |
Vanguard S&P 500 UCITS Acc | IE00BFMXXD54 | 3.59 | 83.96 | -0.56% | |
Amundi S&P 500 UCITS ETF - D-EUR | LU0496786574 | 3.37 | 54.28 | -1.02% | |
Xtrackers MSCI Japan UCITS 1C | LU0274209740 | 3.27 | 6,166.0 | +0.23% | |
Vanguard FTSE Japan UCITS ETF USD Accumulation | IE00BFMXYX26 | 3.24 | 25.27 | +0.24% | |
New Millennium Euro Equities I | LU0373792398 | 3.15 | - | - | |
Microsoft Corp | - | 3.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CompAM SB Equity I EUR Acc | 38.58M | 13.43 | 5.23 | 6.57 | ||
CompAM SB Eq B EUR Acc | 38.58M | 10.63 | 2.58 | 4.13 | ||
CompAM SB Bond I EUR Acc | 26.52M | 3.35 | -0.19 | 0.79 | ||
CompAM SB Bond Q EUR Acc | 26.52M | 2.16 | -0.86 | - | ||
CompAM SB Flxbl B EUR Acc | 31.57M | 6.70 | 11.26 | 2.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét