Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 91.160 | 91.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.390 | 1.390 | 0.000 |
Khác | 8.430 | 8.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.784 | 16.451 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.632 | 2.379 |
Giá trên doanh thu | 3.352 | 1.762 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.230 | 10.297 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.178 | 2.468 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.141 | 11.565 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 93.720 | 7.052 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.910 | 15.127 |
Công nghệ | 1.370 | 19.914 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Agnico Eagle Mines Ltd | - | 9.95 | - | - | |
Barrick Gold Corp | - | 9.72 | - | - | |
Franco-Nevada Corp | - | 9.37 | - | - | |
Newmont Corp | - | 9.24 | - | - | |
Kinross Gold Corp | - | 5.06 | - | - | |
Pan American Silver Corp | - | 4.91 | - | - | |
Royal Gold Inc | - | 4.77 | - | - | |
MAG Silver Corp | - | 4.72 | - | - | |
Sandstorm Gold Ltd | - | 4.71 | - | - | |
Alamos Gold Inc Class A | - | 4.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CompAM SB Equity I EUR Acc | 37.93M | 12.35 | 3.57 | 6.38 | ||
CompAM SB Equity M EUR Acc | 37.93M | 12.00 | 3.11 | 5.89 | ||
CompAM SB Eq B EUR Acc | 37.93M | 9.75 | 1.01 | 3.95 | ||
CompAM SB Bond I EUR Acc | 27.13M | 2.28 | -0.60 | 0.61 | ||
CompAM SB Bond Q EUR Acc | 27.13M | 2.16 | -0.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét