Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 38.380 | 39.400 | 1.020 |
Trái Phiếu | 57.820 | 70.730 | 12.910 |
Chuyển Đổi | 4.230 | 4.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 2.860 | 3.470 | 0.610 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.498 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.967 | 2.186 |
Giá trên doanh thu | 1.794 | 1.526 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.618 | 9.480 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.019 | 2.985 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.514 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 15.630 | 3.028 |
Công nghệ | 13.750 | 17.207 |
Công Nghiệp | 13.000 | 14.961 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.740 | 16.989 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.330 | 12.430 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.640 | 10.715 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.410 | 7.429 |
Tiện ích | 6.180 | 4.704 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.480 | 6.272 |
Năng lượng | 4.050 | 4.665 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.790 | 6.076 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 5.61 | 47.75 | -0.51% | |
iShares MSCI Europe ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ783 | 5.05 | 7.47 | -0.21% | |
Wellington Oppc Fxd Inc USD S Ac | IE00BD960324 | 5.04 | - | - | |
Invesco MSCI Europe ESG Universal Screened UCITS | IE00BJQRDL90 | 4.99 | 62.25 | 0.00% | |
Nordea 1 Flexible Fixed Income Fund BI EUR | LU0915363070 | 4.96 | 117.356 | +0.13% | |
GS Corp Green Bnd-I Cap EUR | LU2102358178 | 4.26 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund AI EUR | LU0733665771 | 4.12 | 12.577 | 0% | |
iShares European Property Yield UCITS | IE00B0M63284 | 3.73 | 2,501.5 | +1.37% | |
Franklin European Total Return Fund I acc EUR | LU0195952774 | 3.47 | 15.720 | -0.06% | |
Loomis Sayles S/T Em Mkts Bd I/A H-EUR | LU0980584436 | 3.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 1.03B | 14.88 | 7.62 | 10.79 | ||
CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 499.52M | 9.70 | 0.83 | 2.82 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 207.36M | 8.71 | 4.94 | 8.84 | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 235.87M | 20.91 | 9.95 | 13.36 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 218.72M | 4.14 | 2.01 | 2.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét