Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.180 | 23.070 | 1.890 |
Trái Phiếu | 78.510 | 108.690 | 30.180 |
Khác | 0.300 | 2.340 | 2.040 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 24.119 | 70.930 |
Giấy Tờ Có Giá | 44.583 | 24.555 |
Tiền mặt | 19.111 | 29.434 |
Doanh Nghiệp | 14.612 | 15.277 |
Phái sinh | -3.033 | 99.649 |
Đô thị | 0.306 | 0.383 |
Số vị thế mua: 552
Số vị thế bán: 143
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal Home Loan Mortgage Corp. | - | 16.90 | - | - | |
Us 2yr Note (Cbt) Dec24 | - | 4.35 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Dec24 | - | 2.48 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 24 | - | 1.99 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. | - | 1.91 | - | - | |
Italy 3.85 15-Sep-2026 | IT0005556011 | 1.80 | 102.290 | +0.11% | |
United States Treasury Notes | - | 1.47 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Dec 24 | DE000F0Q7BS0 | 1.43 | - | - | |
Israel (State Of) | XS2711443932 | 0.93 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1120231J51 | 0.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 1.02B | 6.25 | 4.15 | 2.96 | ||
CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 1.02B | 7.31 | 4.78 | 3.44 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 870.52M | 2.15 | -1.83 | 1.84 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 725.22M | 2.66 | -1.06 | 1.64 | ||
CFS FC W PSup CFS W Australian Bond | 611.37M | 2.98 | -0.59 | 1.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét