Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.680 | 11.720 | 0.040 |
Chứng Khoán | 47.790 | 47.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.750 | 29.770 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 10.780 | 10.780 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.083 | 16.301 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.691 | 2.495 |
Giá trên doanh thu | 1.635 | 1.853 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.033 | 10.127 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.308 | 2.435 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.384 | 11.845 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.870 | 15.346 |
Công nghệ | 14.610 | 20.539 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.790 | 7.652 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.750 | 12.531 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.490 | 12.492 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.930 | 7.472 |
Năng lượng | 6.860 | 3.305 |
Công Nghiệp | 6.610 | 12.019 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.030 | 6.855 |
Bất Động Sản | 4.770 | 2.965 |
Tiện ích | 0.290 | 3.039 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
EUWAX Gold II | DE000EWG2LD7 | 6.31 | 85.25 | +0.26% | |
Promont Europa 130/30 | LU0390424108 | 5.23 | 89.940 | +1.19% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 4.42 | 83.17 | +1.12% | |
Volkswagen International Finance N.V. | XS1048428442 | 3.82 | - | - | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 3.41 | 93.61 | -0.26% | |
Shell | GB00BP6MXD84 | 3.23 | 31.24 | -1.70% | |
Infineon Technologies AG | XS2056730679 | 3.05 | - | - | |
Altria Group, Inc. | XS1843443786 | 2.95 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.71 | - | - | |
Anheuser Busch Inbev | BE0974293251 | 2.68 | 47.40 | -0.71% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS Fair Value Modulor Vermogeni | 367.86M | 2.49 | -4.97 | 4.86 | ||
ACATIS Fair Value Modulor Vermogens | 367.86M | 3.11 | -4.35 | 5.44 | ||
FU Fonds Multi Asset Fonds P | 113.82M | 26.96 | -0.03 | 8.06 | ||
HA Aktien Small Cap EMU B | 71.81M | 4.45 | -5.19 | 8.37 | ||
H A Aktien Small Cap EMU A | 71.81M | 2.22 | -5.22 | 7.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét