Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.110 | 12.210 | 12.100 |
Trái Phiếu | 97.220 | 97.250 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 1.360 | 1.360 | 0.000 |
Khác | 1.300 | 1.310 | 0.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.755 | 17.699 |
Tiền mặt | 0.085 | 779.559 |
Chính phủ | 2.525 | 13.327 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.504 | 2.161 |
Phái sinh | 0.343 | 11.912 |
Số vị thế mua: 121
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Natixis Euro High Income S/D EUR | LU0593537565 | 8.71 | - | - | |
ENEL Finance International N.V. 4.88% | XS0827692269 | 1.69 | - | - | |
Abertis Infraestructuras SA 4.75% | ES0211845252 | 1.53 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 3.75% | XS0557252417 | 1.34 | - | - | |
Nationwide Building Society 6.75% | XS0527239221 | 1.31 | - | - | |
AXA 5.25% | XS0503665290 | 1.30 | - | - | |
Morgan Stanley 5.38% | XS0531922465 | 1.28 | - | - | |
Tesco Treasury Services plc 1.38% | XS1082970853 | 1.28 | - | - | |
Aviva Plc | XS0364908375 | 1.27 | - | - | |
Gas Natural Capital Market SA 5.38% | XS0627188468 | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Natixis Ultra Short Term Bonds Plus | 2.13B | 4.08 | 2.92 | 1.14 | ||
Impact ES Oblig Euro I | 1.63B | 4.00 | -3.56 | 0.23 | ||
Natixis Souverains Euro i | 514.39M | 2.57 | -4.46 | 0.08 | ||
CNP Court Terme | 399.53M | 4.81 | 1.88 | 1.04 | ||
Ecureuil Obli Moyen Terme C | 93.92M | 2.54 | -4.25 | -0.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét