
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 12.29 | - | - | |
ZHEJIANG TAILONG COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 1 | - | 1.66 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2025 CD 123TH ISSUANCE | - | 1.66 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 114TH ISSUANCE | - | 1.33 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2025 CD 92TH ISSUANCE | - | 1.33 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 73 | - | 1.32 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 306TH ISSUANCE | - | 1.16 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2025 4 | - | 1.09 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2025 CD 28 | - | 1.00 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 158TH ISSUANCE | - | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CMF ZhaoQianBao Money Market A | 171.57B | 0.97 | 1.64 | 2.44 | ||
CMF ZhaoQianBao Money Market B | 171.57B | 0.97 | 1.64 | 2.44 | ||
CMF ZhaoQianBao Money Market C | 171.57B | 0.97 | 1.64 | 2.45 | ||
CMF Zhaojinbao MMkt Fd B | 60.05B | 1.10 | 1.79 | 2.42 | ||
CMF Fortune Exchanged MMkt Fd A | 39.24B | 0.96 | 1.58 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét