Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.420 | 50.420 | 0.000 |
Khác | 49.580 | 49.580 | 0.000 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 36.39 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 1.96 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 33TH ISSUANCE | - | 1.58 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 154TH ISSUANCE | - | 1.37 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 182TH ISSUANCE | - | 1.19 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 22 | - | 1.01 | - | - | |
HUBEI BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 82TH ISSUANCE | - | 0.99 | - | - | |
SHENZHEN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD 65TH ISSUANCE | - | 0.99 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 106TH ISSUANCE | - | 0.99 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 39TH ISSUANCE | - | 0.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CMF ZhaoQianBao Money Market A | 165.66B | 1.42 | 1.81 | 2.70 | ||
CMF ZhaoQianBao Money Market B | 165.66B | 1.42 | 1.81 | 2.70 | ||
CMF ZhaoQianBao Money Market C | 165.66B | 1.42 | 1.81 | 2.70 | ||
CMF Zhaojinbao MMkt Fd B | 52.87B | 1.53 | 1.93 | 2.63 | ||
CMF Fortune Exchanged MMkt Fd A | 23.36B | 1.45 | 1.70 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét