
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.480 | 4.650 | 0.170 |
Chứng Khoán | 71.270 | 71.280 | 0.010 |
Trái Phiếu | 23.080 | 23.080 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.736 | 12.128 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.185 | 1.875 |
Giá trên doanh thu | 0.692 | 1.333 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.593 | 8.343 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.961 | 3.617 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.493 | 10.763 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.920 | 22.604 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.450 | 12.146 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.900 | 13.311 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.550 | 9.137 |
Công Nghiệp | 9.330 | 6.002 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.130 | 12.560 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.170 | 6.732 |
Bất Động Sản | 6.350 | 8.180 |
Năng lượng | 2.520 | 2.292 |
Công nghệ | 2.450 | 8.633 |
Tiện ích | 0.230 | 1.058 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dodge & Cox Worldwide Global Stock Fund USD Accumu | IE00B54PRV58 | 5.94 | 38.060 | +0.08% | |
Absa | ZAE000255915 | 5.50 | 18,938 | -0.31% | |
Nedgroup Investments Global Equity Feeder Fund B2 | ZAE000174397 | 5.19 | 18.495 | +0.65% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/37 8.5% | ZAG000107012 | 5.03 | - | - | |
ZAGOVT 6.25 31-Mar-2036 | ZAG000030404 | 4.26 | 71.24 | -0.49% | |
Naspers | ZAE000325783 | 3.28 | 448,468 | -2.62% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 28/02/35 8.875% | ZAG000125972 | 3.10 | - | - | |
Anglo American | GB00B1XZS820 | 3.08 | 2,338.5 | -1.04% | |
Old Mutual | ZAE000255360 | 2.88 | 54.50 | -1.63% | |
Standard Bank Grp | ZAE000109815 | 2.74 | 22,112 | -0.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fairtree Equity Prescient B2 Fund | 28.91B | 0.70 | 8.65 | 11.81 | ||
Fairtree Equity Prescient A1 Fund | 28.91B | 0.64 | 10.70 | 11.23 | ||
Fairtree Equity Prescient A3 Fund | 28.91B | 0.56 | 9.80 | 10.76 | ||
Fairtree Equity Prescient B3 Fund | 28.91B | 0.74 | 12.25 | 13.25 | ||
Fairtree Equity Prescient A2 Fund | 27.46B | 15.97 | 11.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét