Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.080 | 8.750 | 0.670 |
Chứng Khoán | 65.660 | 71.850 | 6.190 |
Trái Phiếu | 25.310 | 28.170 | 2.860 |
Chuyển Đổi | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.286 | 15.201 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.573 | 2.147 |
Giá trên doanh thu | 1.528 | 1.515 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.246 | 9.013 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.185 | 2.855 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.665 | 10.952 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.440 | 17.205 |
Bất Động Sản | 19.070 | 3.694 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.280 | 15.678 |
Công Nghiệp | 14.150 | 15.477 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.160 | 11.612 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.790 | 12.168 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.060 | 6.447 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.440 | 7.390 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.110 | 7.455 |
Năng lượng | 2.920 | 4.573 |
Tiện ích | 2.570 | 4.007 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
FTSE EPRA EuroZone THEAM Easy UCITS Classic Distri | LU0192223062 | 10.88 | 6.43 | +0.16% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 9.93 | 6,875.0 | +0.31% | |
SPDR Barclays Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3T9LM79 | 8.72 | 53.97 | -0.11% | |
CreditMax Euro SmartforClimate I | FR0012033355 | 6.67 | - | - | |
db x-trackers MSCI AC World UCITS DR | IE00BGHQ0G80 | 6.34 | 40.78 | +0.42% | |
Xtrackers DAX UCITS ETF 1C | LU0274211480 | 5.83 | 187.90 | +0.57% | |
SPDR Russell 2000 U.S. Small Cap UCITS | IE00BJ38QD84 | 5.05 | 61.91 | +0.44% | |
BNP Paribas Easy EURO STOXX 50 C | FR0012739431 | 4.76 | 15.34 | +0.59% | |
iShares Core DAX UCITS | DE0005933931 | 4.73 | 166.20 | +0.63% | |
SPDR Barclays Euro Aggregate Bond UCITS | IE00B41RYL63 | 4.44 | 55.41 | -0.68% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Claresco Allocation Flexible P | 37.46M | 7.38 | 6.53 | 5.06 | ||
Claresco Foncier Valor I | 30.22M | 3.71 | -6.84 | - | ||
Claresco Foncier Valor P | 30.22M | 2.52 | -8.12 | - | ||
Claresco Foncier Valor DP | 30.22M | 2.51 | -8.18 | - | ||
Claresco PME I | 13.75M | -8.53 | -9.24 | 6.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét