
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.370 | 52.370 | 0.000 |
Khác | 47.630 | 47.630 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 35.80 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2025 CD 101TH ISSUANCE | - | 2.99 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO.,LTD. 2025 CD 15 | - | 2.27 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 125 | - | 1.52 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2025 CD 20 | - | 1.52 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 1TH ISSUANCE | - | 1.51 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2025 CD 29 | - | 1.51 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. 2025 CD 147TH ISSUANCE | - | 1.50 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2025 CD 92TH ISSUANCE | - | 1.49 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2025 CD 13 | - | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CIB Tiantianying MMkt A | 70.47B | 0.95 | 1.68 | 2.39 | ||
CIB Tiantianying MMkt B | 70.47B | 1.13 | 1.92 | 2.64 | ||
CIB Money Market Fd A | 25.76B | 0.93 | 1.63 | 2.15 | ||
CIB Money Market Fd B | 25.76B | 1.11 | 1.87 | 2.39 | ||
CIB Xintianying MMKt A | 25.75B | 1.08 | 1.83 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét