
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.420 | 36.420 | 0.000 |
Khác | 63.580 | 63.580 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 25.98 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 39TH ISSUANCE | - | 1.61 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD250 | - | 1.15 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 47TH ISSUANCE | - | 1.01 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD270 | - | 1.00 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD163 | - | 1.00 | - | - | |
BANK OF TAIZHOU CO.,LTD. 2024 CD 56 | - | 1.00 | - | - | |
BANK OF QINGDAO CO., LTD. 2024 CD51 | - | 0.99 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD205 | - | 0.97 | - | - | |
BANK OF TAIZHOU CO.,LTD. 2024 CD51 | - | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CIB Tiantianying MMkt A | 49.52B | 0.35 | 1.78 | - | ||
CIB Xintianying MMKt A | 23.96B | 0.39 | 1.89 | - | ||
CIB Xintianying MMKt B | 23.96B | 0.43 | 2.02 | - | ||
CIB Money Market Fd A | 16.88B | 0.34 | 1.64 | 2.25 | ||
CIB Money Market Fd B | 16.88B | 0.40 | 1.89 | 2.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét