Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.830 | 46.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.930 | 1.930 | 0.000 |
Khác | 51.240 | 51.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 46.827 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 1.930 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 24.03 | - | - | |
24Bank of Nanjing Co., Ltd.cd056 | - | 4.96 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 23TH ISSUANCE | - | 2.98 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 207TH ISSUANCE | - | 2.98 | - | - | |
CHINA MERCHANTS BANK CO., LTD. 2024 CD 25TH ISSUANCE | - | 2.08 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 15TH ISSUANCE | - | 1.99 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD 85TH ISSUANCE | - | 1.98 | - | - | |
BANK OF HUNAN CORP LTD 2024 CD 42TH ISSUANCE | - | 1.98 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO., LTD. | - | 1.96 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 18 | - | 1.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CIB Tiantianying MMkt A | 34.87B | 1.43 | 1.90 | - | ||
CIB Tiantianying MMkt B | 34.87B | 1.64 | 2.14 | - | ||
CIB Xintianying MMKt A | 23.36B | 1.52 | 1.98 | - | ||
CIB Xintianying MMKt B | 23.36B | 1.64 | 2.13 | - | ||
CIB Tianli Bond | 13.91B | 3.15 | 3.45 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét