
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.920 | 0.920 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.550 | 14.550 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 18.390 | 18.390 | 0.000 |
Khác | 66.150 | 66.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 29.416 | 34.372 |
Chính phủ | 3.521 | 26.848 |
Tiền mặt | 0.917 | 10.552 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 15 | - | 3.81 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 3 | - | 3.66 | - | - | |
24 BANK OF CHINA LIMITED TLAC 01A | - | 3.56 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 20 | - | 3.52 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 3.40 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 2.24 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. BOND | - | 2.09 | - | - | |
SHENZHEN ZHONGJIN LINGNAN NONFEMET CO. LTD. BOND | - | 1.31 | - | - | |
SDIC CAPITAL CO., LTD. BOND | - | 0.99 | - | - | |
GREAT WALL MOTOR COMPANY LIMITED BOND | - | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CIB Tiantianying MMkt A | 49.52B | 0.35 | 1.78 | - | ||
CIB Tiantianying MMkt B | 49.52B | 0.41 | 2.03 | - | ||
CIB Xintianying MMKt A | 23.96B | 0.39 | 1.89 | - | ||
CIB Xintianying MMKt B | 23.96B | 0.43 | 2.02 | - | ||
CIB Money Market Fd A | 16.88B | 0.34 | 1.64 | 2.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét