
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.390 | 14.390 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 31.240 | 31.240 | 0.000 |
Khác | 53.630 | 53.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.631 | 42.793 |
Tiền mặt | 0.739 | 7.594 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 7.89 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2024 2 TYPE 2 | - | 4.87 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 4.86 | - | - | |
NANCHANG RAILWAY GROUP CO.,LTD. RENEWABLE CORPORATE BOND 2015 1 TYPE 2 | - | 4.77 | - | - | |
SUZHOU CHINESE CONSORTIUM HOLDING CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 4.74 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND | - | 4.24 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 4.16 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 4.11 | - | - | |
GREAT WALL MOTOR COMPANY LIMITED BOND | - | 1.53 | - | - | |
SHANDONG HUMON SMELTING CO., LTD. BOND | - | 1.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CIB Tiantianying MMkt A | 70.47B | 0.76 | 1.71 | 2.38 | ||
CIB Tiantianying MMkt B | 70.47B | 0.90 | 1.95 | 2.62 | ||
CIB Money Market Fd A | 25.76B | 0.75 | 1.63 | 2.17 | ||
CIB Money Market Fd B | 25.76B | 0.89 | 1.87 | 2.42 | ||
CIB Xintianying MMKt A | 25.75B | 0.86 | 1.84 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét