Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 58.450 | 58.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.500 | 5.500 | 0.000 |
Khác | 36.050 | 36.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 58.447 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 5.502 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 26.96 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 7.60 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. | - | 5.43 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP 2024 CD 125TH ISSUANCE | - | 4.35 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 3.29 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 65TH ISSUANCE | - | 3.26 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 43TH ISSUANCE | - | 3.25 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. | - | 3.24 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 31 | - | 2.21 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 10TH ISSUANCE | - | 2.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 197.15B | 1.47 | 1.84 | 2.75 | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 74.91B | 1.48 | 1.89 | 2.76 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 69.36B | 1.49 | 1.90 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 69.36B | 1.70 | 2.16 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 50.57B | 1.40 | 1.74 | 2.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét