
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 72.340 | 72.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.960 | 7.960 | 0.000 |
Khác | 19.700 | 19.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 72.342 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 7.962 | 5.260 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 26.43 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 143TH ISSUANCE | - | 9.85 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 97TH ISSUANCE | - | 9.85 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 14 | - | 6.64 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2025 CD 117TH ISSUANCE | - | 6.57 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 132TH ISSUANCE | - | 6.56 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 6TH ISSUANCE | - | 6.55 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 100 | - | 3.28 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2025 CD 119TH ISSUANCE | - | 3.25 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT (GROUP) CO.,LTD. 2025 SCP 2 | - | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 325.83B | 1.01 | 1.67 | 2.48 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 106.45B | 1.03 | 1.73 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 106.45B | 1.22 | 1.98 | - | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 105.68B | 1.00 | 1.73 | 2.49 | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 71.16B | 0.95 | 1.58 | 2.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét