Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.880 | 52.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.250 | 3.250 | 0.000 |
Khác | 43.880 | 43.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 52.878 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 3.246 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 36.29 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 3.25 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP 2024 CD 124TH ISSUANCE | - | 3.03 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 184TH ISSUANCE | - | 2.02 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 1.99 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 1.71 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 117TH ISSUANCE | - | 1.70 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. | - | 1.61 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP 2024 CD 125TH ISSUANCE | - | 1.51 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 261TH ISSUANCE | - | 1.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 197.15B | 1.59 | 1.82 | 2.73 | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 74.91B | 1.61 | 1.87 | 2.73 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 69.36B | 1.84 | 2.14 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 50.57B | 1.51 | 1.72 | 2.58 | ||
ChinaAMC Cash Income MMF B | 50.57B | 1.73 | 1.97 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét