Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.910 | 27.830 | 3.920 |
Trái Phiếu | 72.670 | 72.670 | 0.000 |
Khác | 3.430 | 3.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.406 | 16.177 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.134 | 1.852 |
Giá trên doanh thu | 0.842 | 2.108 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.605 | 63.685 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.785 | 2.371 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.600 | 13.683 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 35.401 | 55.186 |
Tiền mặt | 13.459 | 11.402 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Qingdao City Construction Investment (Group) Co. Ltd 3.95% | - | 8.04 | - | - | |
Beijing Haidian District State-owned Capital Operation Co., Ltd. 3.7% | CND10002HSJ3 | 8.02 | - | - | |
Beijing Automotive Group CO.,Ltd 4.48% | - | 7.98 | - | - | |
Beijing Tourism Group Company Limited 3.4% | CND10000DRX9 | 7.98 | - | - | |
Shanghai Lujiazui Group Co., Ltd. 3.6 | CND100045Q82 | 7.98 | - | - | |
China Chengtong Holdings Group Ltd 3.63% | - | 6.49 | - | - | |
Ningbo Tongshang Holding Group Co., Ltd. 2.9% | - | 4.82 | - | - | |
Shenzhen Metro Group Co Ltd 3.05% | CND10004LJQ5 | 4.81 | - | - | |
Will Semiconductor Ltd Shanghai Cb 0.2% A | - | 3.60 | - | - | |
Dashenlin Pharmaceutical Group Co Ltd Cb 0.6% A | - | 3.58 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét