Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.640 | 35.640 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.570 | 5.570 | 0.000 |
Khác | 58.780 | 58.780 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 35.644 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 5.572 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 15.90 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP 2024 CD 124TH ISSUANCE | - | 4.27 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 3.93 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP 2024 CD 125TH ISSUANCE | - | 2.85 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 184TH ISSUANCE | - | 2.85 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 2.56 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. | - | 1.99 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LTD 2024 CD 96TH ISSUANCE | - | 1.96 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 27TH ISSUANCE | - | 1.84 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 1.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 197.15B | 1.47 | 1.84 | 2.75 | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 74.91B | 1.48 | 1.89 | 2.76 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 69.36B | 1.49 | 1.90 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 69.36B | 1.70 | 2.16 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 50.57B | 1.40 | 1.74 | 2.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét