
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.730 | 49.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.570 | 8.570 | 0.000 |
Khác | 41.710 | 41.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 49.728 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 8.567 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 36.87 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 14 | - | 3.49 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 13 | - | 2.98 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 284TH ISSUANCE | - | 2.43 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 13 | - | 2.10 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD174 | - | 1.96 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD404 | - | 1.82 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD436 | - | 1.77 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD146 | - | 1.72 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD145 | - | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 84.87B | 0.37 | 1.81 | 2.63 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 76.89B | 0.39 | 1.81 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 76.89B | 0.45 | 2.07 | - | ||
ChinaAMC Cash Income MMF B | 48.96B | 0.41 | 1.89 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 48.96B | 0.35 | 1.65 | 2.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét