
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 21.95 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD151 | - | 0.88 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 0.85 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 0.74 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 73TH ISSUANCE | - | 0.73 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 0.69 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD145 | - | 0.68 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 2 | - | 0.57 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 47TH ISSUANCE | - | 0.54 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD241 | - | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Cash Treasure MM | 76.19B | 0.34 | 1.70 | 2.60 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 47.03B | 0.35 | 1.70 | 2.29 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 47.03B | 0.41 | 1.94 | 2.54 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 47.03B | 0.35 | 1.69 | - | ||
China Universal Inc Easy Money MMKA | 0.36 | 1.83 | 2.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét