Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.840 | 52.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Khác | 46.590 | 46.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 52.835 | 57.093 |
Doanh Nghiệp | 0.579 | 5.168 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 47.17 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 63TH ISSUANCE | - | 0.98 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 1 | - | 0.72 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 CD 256TH ISSUANCE | - | 0.67 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 28 | - | 0.62 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 6 | - | 0.58 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 50TH ISSUANCE | - | 0.57 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2023 CD 231TH ISSUANCE | - | 0.54 | - | - | |
TREASURY DISCOUNT BOND 2023 41 | - | 0.52 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 188 | - | 0.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Cash Treasure MM | 65.82B | 0.49 | 1.90 | 2.90 | ||
China Universal Inc Easy Money MMKA | 28.62B | 0.52 | 1.87 | - | ||
China Universal Inc Easy Money MMKB | 28.62B | 0.58 | 2.11 | - | ||
China Universal Money Market Fund A | 27.59B | 0.50 | 1.97 | 2.72 | ||
China Universal Money Market Fund B | 27.59B | 0.56 | 2.21 | 2.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét