
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.680 | 40.680 | 0.000 |
Khác | 59.320 | 59.320 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 32.53 | - | - | |
SHENZHEN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 28 | - | 1.19 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2025 CD 76 | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2025 CD 26 | - | 0.89 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 165TH ISSUANCE | - | 0.89 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2025 CD 146TH ISSUANCE | - | 0.88 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2015 18 | - | 0.77 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 153TH ISSUANCE | - | 0.75 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 0.67 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 12 | - | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 207.73B | 0.94 | 1.64 | 2.49 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 88.56B | 0.94 | 1.62 | 2.47 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 51.88B | 0.96 | 1.65 | 2.22 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 51.88B | 1.14 | 1.90 | 2.46 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 51.88B | 0.96 | 1.65 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét