Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.420 | 48.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.360 | 5.360 | 0.000 |
Khác | 46.220 | 46.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 48.424 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 5.358 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 30.33 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 3 | - | 2.99 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 43TH ISSUANCE | - | 2.91 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 21TH ISSUANCE | - | 2.89 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 62TH ISSUANCE | - | 2.87 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 118TH ISSUANCE | - | 2.87 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2022 3 | - | 2.37 | - | - | |
BANK OF XI'AN CO.,LTD. | - | 2.15 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 21 | - | 1.49 | - | - | |
BANK OF QINGDAO CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 68 | - | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 207.72B | 1.42 | 1.82 | 2.77 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 74.81B | 1.42 | 1.80 | 2.73 | ||
China Universal Hejubao Money Marke | 36.27B | 1.45 | 1.88 | 2.87 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 32.3B | 1.42 | 1.74 | 1.60 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 32.3B | 1.63 | 1.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét