Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 78.550 | 78.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.950 | 1.950 | 0.000 |
Khác | 19.510 | 19.510 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 78.550 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 1.945 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 64.14 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. | - | 2.95 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 2 | - | 1.95 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 38TH ISSUANCE | - | 1.48 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 176TH ISSUANCE | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. | - | 1.47 | - | - | |
GUANGDONG NANHAI RURAL COMMERCIAL BANK COMPANY LIMITED 2024 CD 53 | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. | - | 1.47 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 31TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 203.93B | 1.66 | 1.78 | 2.72 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 74.92B | 1.66 | 1.76 | 2.68 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 37.89B | 1.67 | 1.72 | - | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 37.89B | 1.68 | 1.72 | 1.47 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 37.89B | 1.92 | 1.96 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét