
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.920 | 33.920 | 0.000 |
Khác | 66.040 | 66.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 27.856 | 34.409 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.067 | 5.822 |
Tiền mặt | 0.037 | 10.938 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF JIANGSU CO., LTD. BOND 2023 2 | - | 7.30 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. BOND 2024 1 | - | 6.42 | - | - | |
CENTRAL HUIJIN INVESTMENT LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 5 | - | 5.05 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND 2024 1 | - | 4.65 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. BOND 2023 1 | - | 4.44 | - | - | |
HUI YI RMBS SERIES 2021-03 TRANCH A2 | - | 1.81 | - | - | |
ZHAO YIN HE JIA RMBS SERIES 2021-1 TRANCH A2 | - | 1.73 | - | - | |
YOU YUAN JIA HE RMBS SERIES 2021-2 TRANCH A | - | 1.08 | - | - | |
JING CHENG RMBS SERIES 2021-1 TRANCH A2 | - | 1.00 | - | - | |
ZHONG YING WAN JIA RMBS SERIES 2021-3 TRANCH A2 | - | 0.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 203.93B | 0.34 | 1.72 | 2.63 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 74.92B | 0.34 | 1.70 | 2.60 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 37.89B | 0.35 | 1.70 | 2.29 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 37.89B | 0.41 | 1.94 | 2.54 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 37.89B | 0.35 | 1.69 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét