Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.850 | 46.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.890 | 17.890 | 0.000 |
Khác | 35.260 | 35.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 46.846 | 35.023 |
Doanh Nghiệp | 15.918 | 35.696 |
Chính phủ | 1.975 | 9.569 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 Citic Securities Co., Ltdg cp011 | - | 1.98 | - | - | |
19 Agricultural Dev Bank of China 02 | - | 1.97 | - | - | |
19 Hubei Bank Co., Ltd cd073 | - | 1.97 | - | - | |
19 Agricultural Bank Of China Co., Ltd cd203 | - | 1.95 | - | - | |
19 Agricultural Bank Of China Co., Ltd cd112 | - | 1.94 | - | - | |
19 China Citic Bank Co., Ltd cd197 | - | 1.94 | - | - | |
19 Bank of Jiangsu Co., Ltd cd061 | - | 1.57 | - | - | |
19 Huishang Bank Co., Ltd cd069 | - | 1.55 | - | - | |
19 Huishang Bank Co., Ltd cd127 | - | 1.53 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Dev Bank Co., Ltd cd014 | - | 1.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 207.72B | 1.42 | 1.82 | 2.77 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 74.81B | 1.42 | 1.80 | 2.73 | ||
China Universal Hejubao Money Marke | 36.27B | 1.45 | 1.88 | 2.87 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 32.3B | 1.42 | 1.74 | 1.60 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 32.3B | 1.63 | 1.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét