
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.600 | 46.600 | 0.000 |
Khác | 53.400 | 53.400 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 34.15 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD93 | - | 1.38 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 38TH ISSUANCE | - | 1.38 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD319 | - | 1.38 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD137 | - | 1.37 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 178 | - | 1.37 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 406 | - | 1.36 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD 117TH ISSUANCE | - | 1.11 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD401 | - | 1.10 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD163 | - | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Southern Cash Express MM A | 237.46B | 0.37 | 1.76 | 2.68 | ||
China Southern Cash Express MM B | 237.46B | 0.39 | 1.84 | 2.74 | ||
China Southern Cash Express MM C | 237.46B | 0.40 | 1.91 | 2.81 | ||
China Southern Cash Express MM E | 237.46B | 0.36 | 1.73 | 2.62 | ||
China Southern Daily Income MMKt A | 159.35B | 0.38 | 1.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét