Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.470 | 12.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.640 | 19.640 | 0.000 |
Khác | 67.890 | 67.890 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 19.641 | 35.389 |
Tiền mặt | 12.470 | 35.511 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA MERCHANTS BANK CO., LTD. BOND 2021 3 | - | 8.50 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION GREEN BOND 2021 1 | - | 7.37 | - | - | |
SHAANXI NON-FERROUS METALS HOLDING GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE 5 | - | 6.23 | - | - | |
BEIJING CAPITAL GROUP CO.,LTD. 2019 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 4.97 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 4.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Southern Cash Express MM A | 229.99B | 0.51 | 1.94 | 2.99 | ||
China Southern Cash Express MM B | 229.99B | 0.53 | 2.01 | 3.04 | ||
China Southern Cash Express MM C | 229.99B | 0.55 | 2.08 | 3.11 | ||
China Southern Cash Express MM E | 229.99B | 0.50 | 1.90 | - | ||
China Southern Daily Income MMKt A | 153.42B | 0.54 | 2.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét