
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.760 | 19.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 11.040 | 11.040 | 0.000 |
Khác | 69.210 | 69.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 19.757 | 38.656 |
Doanh Nghiệp | 11.037 | 33.065 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2018 1 | - | 7.10 | - | - | |
SHAANXI NON-FERROUS METALS HOLDING GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE 5 | - | 6.99 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 5.55 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. BOND 2022 1 | - | 5.54 | - | - | |
BANK OF HEBEI CO.,LTD. GREEN BOND 2022 1 | - | 5.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Southern Cash Express MM A | 248B | 0.58 | 1.73 | 2.60 | ||
China Southern Cash Express MM B | 248B | 0.61 | 1.81 | 2.67 | ||
China Southern Cash Express MM C | 248B | 0.64 | 1.88 | 2.73 | ||
China Southern Cash Express MM E | 248B | 0.57 | 1.70 | 2.55 | ||
China Southern Daily Income MMKt A | 156.31B | 0.61 | 1.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét